|
Occupation |
Nghề nghiệp |
ANZSCO |
Ghi chú |
1 |
chief executive or managing director |
Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc điều hành |
111111 |
5 |
2 |
corporate general manager |
Tổng giám đốc của công ty |
111211 |
5 |
3 |
construction project manager |
Giám đốc dự án xây dựng |
133111 |
|
4 |
engineering manager |
Quản lý kỹ thuật |
133211 |
|
5 |
child care centre manager |
Quản lý Trung tâm Chăm sóc Trẻ em |
1341
11
|
|
6 |
nursing clinical director |
Giám đốc lâm sàng điều dưỡng |
134212 |
|
7 |
primary health organisation manager |
Giám đốc tổ chức y tế chính |
134213 |
|
8 |
welfare centre manager |
Quản lý trung tâm phúc lợi |
134214 |
|
9 |
faculty head |
Trưởng khoa |
134411 |
|
10 |
chief information officer |
Giám đốc Thông tin |
135111 |
|
11 |
arts administrator or manager |
Quản trị viên hoặc Quản lý nghệ thuật |
139911 |
|
12 |
environmental manager |
nhà quản lý môi trường |
139912 |
|
13 |
dancer or choreographer |
vũ công hoặc biên đạo múa |
211112 |
|
14 |
music director |
giám đốc âm nhạc |
211212 |
|
15 |
musician (instrumental) |
Nhạc sĩ (nhạc cụ) |
211213 |
|
16 |
artistic director |
Giám đốc nghệ thuật |
212111 |
|
17 |
accountant (general) |
kế toán (chung) |
221111 |
6, 19, 21 |
18 |
management accountant |
kê toan quản ly |
221112 |
6, 19, 21 |
19 |
taxation accountant |
Kế toán thuế |
221113 |
6, 19, 21 |
20 |
external auditor |
kiểm toán viên bên ngoài |
221213 |
|
21 |
internal auditor |
kiểm toán viên nội bộ |
221214 |
|
22 |
actuary |
ACTUND |
224111 |
|
23 |
statistician |
nhà thống kê |
224113 |
|
24 |
economist |
nhà kinh tế |
224311 |
|
25 |
land economist |
Nhà kinh tế đất đai |
224511 |
|
26 |
valuer |
người định giá |
224512 |
|
27 |
management consultant |
Tư vấn quản lý |
224711 |
19, 21, 23 |
28 |
architect |
kiến trúc sư |
232111 |
|
29 |
landscape architect |
Kiến trúc sư cảnh quan |
232112 |
|
30 |
surveyor |
kiểm soát viên |
232212 |
|
31 |
cartographer |
người vẽ bản đồ |
232213 |
|
32 |
other spatial scientist |
Nhà khoa học không gian khác |
232214 |
|
33 |
chemical engineer |
kỹ sư Hoá học |
233111 |
|
34 |
materials engineer |
kỹ sư vật liệu |
233112 |
|
35 |
civil engineer |
kỹ sư xây dựng |
233211 |
|
36 |
geotechnical engineer |
Kỹ sư địa kỹ thuật |
233212 |
|
37 |
quantity surveyor |
số lượng điều tra viên |
233213 |
|
38 |
structural engineer |
Kỹ sư kết cấu |
233214 |
|
39 |
transport engineer |
Kỹ sư vận tải |
233215 |
|
40 |
electrical engineer |
kỹ sư điện |
233311 |
|
41 |
electronics engineer |
Kỹ sư điện tử |
233411 |
|
42 |
industrial engineer |
kỹ sư công nghiệp |
233511 |
|
43 |
mechanical engineer |
kỹ sư cơ khí |
233512 |
|
44 |
production or plant engineer |
kỹ sư sản xuất hoặc nhà máy |
233513 |
|
45 |
mining engineer (excluding petroleum) |
Kỹ sư khai thác (không bao gồm dầu mỏ) |
233611 |
|
46 |
petroleum engineer |
Kỹ sư dầu khí |
233612 |
|
47 |
aeronautical engineer |
Kỹ sư hàng không |
233911 |
|
48 |
agricultural engineer |
kĩ sư nông nghiệp |
233912 |
|
49 |
biomedical engineer |
kỹ sư y sinh |
233913 |
|
50 |
engineering technologist |
Kỹ thuật kỹ thuật |
233914 |
|
51 |
environmental engineer |
kĩ sư môi trường |
233915 |
|
52 |
naval architect |
Kiến trúc sư hải quân |
233916 |
|
53 |
engineering professionals (nec) |
chuyên gia kỹ thuật (NEC) |
233999 |
|
54 |
agricultural consultant |
Tư vấn nông nghiệp |
234111 |
|
55 |
agricultural scientist |
nhà khoa học nông nghiệp |
234112 |
|
56 |
forester |
lính kiểm lâm |
234113 |
|
57 |
chemist |
Nhà hóa học |
234211 |
|
58 |
food technologist |
chuyên gia về công nghệ thực phẩm |
234212 |
|
59 |
environmental consultant |
Tư vấn môi trường |
234312 |
|
60 |
environmental research scientist |
Nhà khoa học nghiên cứu môi trường |
234313 |
|
61 |
environmental scientists (nec) |
Các nhà khoa học môi trường (NEC) |
234399 |
|
62 |
geophysicist |
Nhà địa vật lý |
234412 |
|
63 |
hydrogeologist |
Nhà thủy văn học |
234413 |
|
64 |
life scientist (general) |
Nhà khoa học cuộc sống (Tổng quát) |
234511 |
|
65 |
biochemist |
hóa sinh |
234513 |
|
66 |
biotechnologist |
Nhà công nghệ sinh học |
234514 |
|
67 |
botanist |
Nhà thực vật học |
234515 |
|
68 |
marine biologist |
nhà sinh học biển |
234516 |
|
69 |
microbiologist |
Nhà vi sinh vật |
234517 |
|
70 |
zoologist |
Nhà động vật học |
234518 |
|
71 |
life scientists (nec) |
Các nhà khoa học cuộc sống (NEC) |
234599 |
|
72 |
medical laboratory scientist |
nhà khoa học thí nghiệm y học |
234611 |
|
73 |
veterinarian |
Bác sĩ thú y |
234711 |
|
74 |
conservator |
người bảo quản |
234911 |
|
75 |
metallurgist |
Hạt luyện kim |
234912 |
|
76 |
meteorologist |
Nhà khí tượng học |
234913 |
|
77 |
physicist |
nhà vật lý |
234914 |
|
78 |
natural and physical science professionals (nec) |
Các chuyên gia khoa học tự nhiên và thể chất (NEC) |
234999 |
|
79 |
early childhood (pre‑primary school) teacher |
Giáo viên mầm non (trường học trước) |
241111 |
|
80 |
secondary school teacher |
Giáo viên trung học |
241411 |
|
81 |
special needs teacher |
Giáo viên có nhu cầu đặc biệt |
241511 |
|
82 |
teacher of the hearing impaired |
giáo viên của người khiếm thính |
241512 |
|
83 |
teacher of the sight impaired |
giáo viên của tầm nhìn bị suy yếu |
241513 |
|
84 |
special education teachers (nec) |
Giáo viên giáo dục đặc biệt (NEC) |
241599 |
|
85 |
university lecturer |
giảng viên đại học |
242111 |
|
86 |
medical diagnostic radiographer |
Người chụp X quang chẩn đoán y tế |
251211 |
|
87 |
medical radiation therapist |
Nhà trị liệu bức xạ y tế |
251212 |
|
88 |
nuclear medicine technologist |
Kỹ thuật viên y học hạt nhân |
251213 |
|
89 |
sonographer |
người siêu âm |
251214 |
|
90 |
optometrist |
Chuyên gia đo thị lực |
251411 |
|
91 |
orthotist or prosthetist |
bác sĩ chỉnh hình hoặc bác sĩ chân giả |
251912 |
|
92 |
chiropractor |
Chiropractor |
252111 |
|
93 |
osteopath |
Osteopath |
252112 |
|
94 |
occupational therapist |
nhà trị liệu nghề nghiệp |
252411 |
|
95 |
physiotherapist |
Chuyên gia vật lý trị liệu |
252511 |
|
96 |
podiatrist |
bác sĩ chân |
252611 |
|
97 |
audiologist |
Nhà thính học |
252711 |
|
98 |
speech pathologist |
Nhà nghiên cứu bệnh học |
252712 |
|
99 |
general practitioner |
Chuyên môn về nội khoa |
253111 |
24 |
100 |
specialist physician (general medicine) |
Bác sĩ chuyên gia (Y học tổng hợp) |
253311 |
|
101 |
cardiologist |
Bác sĩ tim mạch |
253312 |
|
102 |
clinical haematologist |
Bác sĩ quản lý lâm sàng |
253313 |
|
103 |
medical oncologist |
Bác sĩ ung thư y tế |
253314 |
|
104 |
endocrinologist |
Bác sĩ nội tiết |
253315 |
|
105 |
gastroenterologist |
Bác sĩ tiêu hóa |
253316 |
|
106 |
intensive care specialist |
Chuyên gia chăm sóc chuyên sâu |
253317 |
|
107 |
neurologist |
Nhà thần kinh học |
253318 |
|
108 |
paediatrician |
Bác sĩ nhi khoa |
253321 |
|
109 |
renal medicine specialist |
Chuyên gia y học thận |
253322 |
|
110 |
rheumatologist |
Bác sĩ thấp khớp |
253323 |
|
111 |
thoracic medicine specialist |
Chuyên gia y học ngực |
253324 |
|
112 |
specialist physicians (nec) |
Bác sĩ chuyên gia (NEC) |
253399 |
|
113 |
psychiatrist |
bác sĩ tâm lý |
253411 |
|
114 |
surgeon (general) |
nói chung bác sĩ phẫu thuật) |
253511 |
|
115 |
cardiothoracic surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật Tim Lồng Ngực |
253512 |
|
116 |
neurosurgeon |
giải phẫu thần kinh |
253513 |
|
117 |
orthopaedic surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình |
253514 |
|
118 |
otorhinolaryngologist |
bác sĩ tai mũi họng |
253515 |
|
119 |
paediatric surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa |
253516 |
|
120 |
plastic and reconstructive surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật nhựa và tái tạo |
253517 |
|
121 |
urologist |
nhà tiết niệu học |
253518 |
|
122 |
vascular surgeon |
Bác sĩ phẫu thuật mạch máu |
253521 |
|
123 |
dermatologist |
Bác sĩ da liễu |
253911 |
|
124 |
emergency medicine specialist |
Chuyên gia Y học Cấp cứu |
253912 |
|
125 |
obstetrician and gynaecologist |
Bác sĩ sản khoa và bác sĩ phụ khoa |
253913 |
|
126 |
ophthalmologist |
Bác sĩ nhãn khoa |
253914 |
|
127 |
pathologist |
Nhà nghiên cứu bệnh học |
253915 |
|
128 |
diagnostic and interventional radiologist |
Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệp |
253917 |
|
129 |
radiation oncologist |
Bác sĩ ung thư phóng xạ |
253918 |
|
130 |
medical practitioners (nec) |
Các bác sĩ y khoa (NEC) |
253999 |
24 |
131 |
midwife |
nữ hộ sinh |
254111 |
|
132 |
nurse practitioner |
Học viên y tá |
254411 |
|
133 |
registered nurse (aged care) |
Y tá đã đăng ký (chăm sóc người già) |
254412 |
|
134 |
registered nurse (child and family health) |
Y tá đã đăng ký (sức khỏe trẻ em và gia đình) |
254413 |
|
135 |
registered nurse (community health) |
Y tá đã đăng ký (Sức khỏe Cộng đồng) |
254414 |
|
136 |
registered nurse (critical care and emergency) |
Y tá đã đăng ký (chăm sóc quan trọng và khẩn cấp) |
254415 |
|
137 |
registered nurse (developmental disability) |
Y tá đã đăng ký (khuyết tật phát triển) |
254416 |
|
138 |
registered nurse (disability and rehabilitation) |
Y tá đã đăng ký (khuyết tật và phục hồi chức năng) |
254417 |
|
139 |
registered nurse (medical) |
Y tá đã đăng ký (Y khoa) |
254418 |
|
140 |
registered nurse (medical practice) |
Y tá đã đăng ký (thực hành y tế) |
254421 |
|
141 |
registered nurse (mental health) |
Y tá đã đăng ký (Sức khỏe tâm thần) |
254422 |
|
142 |
registered nurse (perioperative) |
Y tá đã đăng ký (phẫu thuật) |
254423 |
|
143 |
registered nurse (surgical) |
Y tá đã đăng ký (phẫu thuật) |
254424 |
|
144 |
registered nurse (paediatrics) |
Y tá đã đăng ký (Nhi khoa) |
254425 |
|
145 |
registered nurses (nec) |
Y tá đã đăng ký (NEC) |
254499 |
|
146 |
ICT business analyst |
Nhà phân tích kinh doanh CNTT |
261111 |
|
147 |
systems analyst |
phân tích hệ thống |
261112 |
|
148 |
multimedia specialist |
Chuyên gia đa phương tiện |
261211 |
|
149 |
analyst programmer |
Lập trình viên phân tích |
261311 |
|
150 |
developer programmer |
Lập trình viên phát triển |
261312 |
|
151 |
software engineer |
kỹ sư phần mềm |
261313 |
|
152 |
software and applications programmers (nec) |
Lập trình viên phần mềm và ứng dụng (NEC) |
261399 |
|
153 |
ICT security specialist |
Chuyên gia bảo mật CNTT |
262112 |
|
154 |
computer network and systems engineer |
Mạng máy tính và Kỹ sư hệ thống |
263111 |
|
155 |
telecommunications engineer |
Kỹ sư viễn thông |
263311 |
|
156 |
telecommunications network engineer |
Kỹ sư mạng viễn thông |
263312 |
|
157 |
barrister |
luật sư |
271111 |
|
158 |
solicitor |
cố vấn pháp luật |
271311 |
|
159 |
clinical psychologist |
nhà tâm lý học lâm sàng |
272311 |
|
160 |
educational psychologist |
môn tâm lí học |
272312 |
|
161 |
organisational psychologist |
nhà tâm lý học tổ chức |
272313 |
|
162 |
psychologists (nec) |
Các nhà tâm lý học (NEC) |
272399 |
|
163 |
social worker |
nhân viên xã hội |
272511 |
|
164 |
civil engineering draftsperson |
Bản nháp kỹ thuật dân dụng |
312211 |
|
165 |
civil engineering technician |
Kỹ thuật kỹ thuật dân dụng |
312212 |
|
166 |
electrical engineering draftsperson |
Draftsperson kỹ thuật điện |
312311 |
|
167 |
electrical engineering technician |
Kỹ thuật kỹ thuật điện |
312312 |
|
168 |
radio communications technician |
Kỹ thuật viên truyền thông vô tuyến |
313211 |
|
169 |
telecommunications field engineer |
Kỹ sư lĩnh vực viễn thông |
313212 |
|
170 |
telecommunications network planner |
Công cụ lập kế hoạch mạng viễn thông |
313213 |
|
171 |
telecommunications technical officer or technologist |
Cán bộ kỹ thuật hoặc công nghệ viễn thông |
313214 |
|
172 |
automotive electrician |
Thợ điện ô tô |
321111 |
|
173 |
motor mechanic (general) |
Cơ khí vận động (Tổng quát) |
321211 |
|
174 |
diesel motor mechanic |
Cơ khí động cơ diesel |
321212 |
|
175 |
motorcycle mechanic |
Cơ khí xe máy |
321213 |
|
176 |
small engine mechanic |
cơ chế động cơ nhỏ |
321214 |
|
177 |
sheetmetal trades worker |
Tờ nhân công nhân |
322211 |
|
178 |
metal fabricator |
chế tạo kim loại |
322311 |
|
179 |
pressure welder |
Thợ hàn áp lực |
322312 |
|
180 |
welder (first class) |
Thợ hàn (hạng nhất) |
322313 |
|
181 |
fitter (general) |
Fitter (Chung) |
323211 |
|
182 |
fitter and turner |
Fitter và Turner |
323212 |
|
183 |
fitter‑welder |
FITTER – Welder |
323213 |
|
184 |
metal machinist (first class) |
Máy móc kim loại (hạng nhất) |
323214 |
|
185 |
locksmith |
thợ khóa |
323313 |
|
186 |
panelbeater |
bảng điều khiển |
324111 |
|
187 |
bricklayer |
thợ nề |
331111 |
|
188 |
stonemason |
Stonemason |
331112 |
|
189 |
carpenter and joiner |
thợ mộc và người tham gia |
331211 |
|
190 |
carpenter |
thợ mộc |
331212 |
|
191 |
joiner |
người tham gia |
331213 |
|
192 |
painting trades worker |
Vẽ tranh công nhân |
332211 |
|
193 |
glazier |
thợ lắp kính |
333111 |
|
194 |
fibrous plasterer |
Máy thạch cao sợi |
333211 |
|
195 |
solid plasterer |
Chất dán rắn |
333212 |
|
196 |
wall and floor tiler |
Tường và sàn Tiler |
333411 |
|
197 |
plumber (general) |
thợ sửa ống nước (chung) |
334111 |
|
198 |
airconditioning and mechanical services plumber |
Thợ sửa ống nước dịch vụ cơ khí và không khí |
334112 |
|
199 |
drainer |
Thoát nước |
334113 |
|
200 |
gasfitter |
Gasfitter |
334114 |
|
201 |
roof plumber |
thợ sửa ống nước |
334115 |
|
202 |
electrician (general) |
Thợ điện (Tổng quát) |
341111 |
|
203 |
electrician (special class) |
thợ điện (lớp đặc biệt) |
341112 |
|
204 |
lift mechanic |
cơ chế nâng |
341113 |
|
205 |
airconditioning and refrigeration mechanic |
thợ máy điều hòa không khí và điện lạnh |
342111 |
|
206 |
technical cable jointer |
Máy nối cáp kỹ thuật |
342212 |
|
207 |
electronic equipment trades worker |
Công nhân giao dịch thiết bị điện tử |
342313 |
|
208 |
electronic instrument trades worker (general) |
Công nhân giao dịch dụng cụ điện tử (Tổng quát) |
342314 |
|
209 |
electronic instrument trades worker (special class) |
Công nhân giao dịch dụng cụ điện tử (Lớp đặc biệt) |
342315 |
|
210 |
chef |
Đầu bếp |
351311 |
7, 8 |
211 |
horse trainer |
Người huấn luyện ngựa |
361112 |
|
212 |
cabinetmaker |
thợ làm tủ |
394111 |
|
213 |
boat builder and repairer |
người xây dựng thuyền và thợ sửa chữa |
399111 |
|
214 |
shipwright |
Shipwright |
399112 |
|
215 |
tennis coach |
huấn luyện viên tennis |
452316 |
|
216 |
footballer |
Cầu thủ bóng đá |
452411 |
25
|