1. Tìm hiểu chung về trường Đại học Silla Hàn Quốc
1.1 Giới thiệu tổng quan
-
Tên tiếng Hàn: 신라대학교
-
Tên tiếng Anh: Silla University
-
Loại hình: Tư thục
-
Số lượng sinh viên: khoảng 11,000 sinh viên
-
Năm thành lập: 1954
-
Học phí học tiếng Hàn: 4,600,000 KRW/1 năm
-
Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700 beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Buasan, Korea
-
Website:http://en.silla.ac.kr/en/
Được thành lập năm 1954 tại thành phố biển Busan, Đại học Silla là một trong những cơ sở giáo dục được đánh giá cao về chất lượng đào tạo tiếng Hàn. Tính đến thời điểm hiện tại, Đại học Silla đã khẳng định vị trí của mình trong hệ thống giáo dục. Đây là “ngôi nhà chung” của 11.000 sinh viên với 9 trường đại học, 4 trường đại học trực thuộc, đào tạo 60 chuyên ngành khác nhau.
Đại học Silla Hàn Quốc có diện tích 1.800.000 m2, tọa lạc tại chân núi và có view nhìn thẳng ra biển, đem đến môi trường học tập lý tưởng với khuôn viên đẹp và không khí trong lành. Đại học Silla nằm trong top 10 trường đại học có view đẹp nhất Hàn Quốc.
Bên cạnh đó, hệ thống giao thông và tàu điện ngầm của thành phố Busan cũng rất hiện tại, thuận tiện cho việc di chuyển của học sinh. Đặc biệt, Busan có sân bay quốc tế và tàu cao tốc, hỗ trợ tốt cho việc đi học hay đi chơi trong và ngoài thành phố.
1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động
Đại học Silla Hàn Quốc được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy với nhiều thành tích trong hoạt động đào tạo, có thể kể đến như:
-
Được Bộ Giáo dục công nhận là “Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế” (IEQAS).
-
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các công ty quốc tế luôn nằm trong TOP đầu
-
Xếp hạng ứng trong top 10 trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất
-
Được báo Korean College Newspaper xếp hạng là một trong 10 trường có cảnh quang đẹp nhất
-
Được báo Joongang Newspaper bình chọn xếp hạng 1 về hệ thống giảng dạy
-
Xếp hạng 26 trong đánh giá quốc tế hóa các trường đại học Châu Á bởi QS và Chosun News
2. Các khoa và chương trình đào tạo Đại học Silla
2.1 Hệ học tiếng Hàn
Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc – Đại học Silla được đánh giá cao với chất lượng giảng dạy hàng đầu. Đây cũng là trung tâm ngôn ngữ đầu tiên tại Busan xuất bản riêng bộ sách giảng dạy tiếng Hàn, được dịch sang nhiều thứ tiếng.
Chương trình đào tạo tiếng Hàn của Đại học Silla gồm 2 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 20 tuần (400 giờ). Để nâng cao chất lượng giảng dạy, mỗi lớp học tiếng Hàn của trường chỉ có 12 học viên. Nội dung giảng dạy kết hợp giao tiếp và thực hành, giúp người học nhanh chóng nâng cao 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Thông tin kỳ học như sau:
Học kỳ
|
Thời hạn đăng ký
|
Thời gian học
|
Học kỳ mùa xuân
|
Ngoài nước: tháng 1 / Trong nước: tháng 2
|
Tháng 3 ~ tháng 5
|
Học kỳ mùa hè
|
Ngoài nước: tháng 4 / Trong nước: tháng 5
|
Tháng 6 ~ tháng 8
|
Học kỳ mùa thu
|
Ngoài nước: tháng 7 / Trong nước: tháng 8
|
Tháng 9 ~ tháng 11
|
Học kỳ mùa đông
|
Ngoài nước: tháng 10 / Trong nước: tháng 11
|
Tháng 12 ~ tháng 2
|
Đi liền với đó là các chương trình trải nghiệm và hoạt động ngoại khóa, giúp học viên nhanh chóng thích nghi với cuộc sống du học như:
-
Văn hóa Hàn Quốc: Ẩm thực, Trang phục truyền thống, Tham quan các di sản văn hóa,…
-
Cuộc thi: Nói & viết tiếng Hàn
-
Sự kiện: Lễ hội thể thao, Biểu diễn Giáng sinh, Sự kiện từ thiện, Ngày học miễn phí,…
2.2 Hệ đào tạo đại học
Đại học Silla Hàn Quốc đào tạo đa ngành với nhiều trường đại học trực thuộc. Các sinh viên của trường có nhiều cơ hội để chọn lựa ngành nghề ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể tham khảo ngành đào tạo hệ đại học tại bảng dưới:
Trường thành viên
|
Khoa
|
Khoa học xã hội
và Nhân văn
|
Phân tích văn học
Lịch sử và Văn hóa
Hành chính cảnh sát
Quản trị công
Luật dân sự
Khoa học thông tin và Thư viện
Quan hệ quốc tế
Nhật Bản học
Trung Quốc học
|
Kinh doanh toàn cầu
|
Quản trị Du lịch quốc tế
Logistics
Kinh tế toàn cầu
Quảng cáo và Quan hệ công chúng
Tiếng Anh Công nghiệp
|
Y tế và Phúc lợi
|
Phúc lợi xã hội
Tư vấn Tâm lý
Sức khỏe cộng đồng
Giáo dục thể chất
|
Kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
Kế toán và Thuế
Quảng cáo và Quan hệ công chúng
|
Y học và
Khoa học đời sống
|
Dược phẩm
Thực phẩm hữu cơ
Khoa học đời sống
Thực phẩm và Dinh dưỡng
|
Nghệ thuật
biểu diễn sáng tạo
|
Âm nhạc
Khiêu vũ
|
Kỹ thuật MICT
|
Kỹ thuật phương tiện thông minh
Phần mềm máy tính
Kỹ thuật Điện và Điện tử
Kỹ thuật Cơ khí
|
Kỹ thuật
|
Kiến trúc
Hóa chất
Môi trường
Kỹ thuật vật liệu
Trí tuệ nhân tạo
|
Thiết kế
|
Thiết kế thời trang
Thiết kế nghệ thuật
|
Sư phạm
|
Sư phạm mầm non
Sư phạm tiếng Hàn
Sư phạm tiếng Nhật
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Toán
Sư phạm Tin học
|
2.3 Hệ đào tạo sau đại học
Trường thành viên
|
Khoa
|
Khoa học xã hội
và Nhân văn
|
Phân tích văn học
Lịch sử và Văn hóa
Hành chính cảnh sát
Quản trị công
Luật dân sự
Khoa học thông tin và Thư viện
Quan hệ quốc tế
Nhật Bản học
Trung Quốc học
|
Kinh doanh toàn cầu
|
Quản trị Du lịch quốc tế
Logistics
Kinh tế toàn cầu
Quảng cáo và Quan hệ công chúng
Tiếng Anh Công nghiệp
|
Y tế và Phúc lợi
|
Phúc lợi xã hội
Tư vấn Tâm lý
Sức khỏe cộng đồng
Giáo dục thể chất
|
Kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
Kế toán và Thuế
Quảng cáo và Quan hệ công chúng
|
Y học và
Khoa học đời sống
|
Dược phẩm
Thực phẩm hữu cơ
Khoa học đời sống
Thực phẩm và Dinh dưỡng
|
Nghệ thuật
biểu diễn sáng tạo
|
Âm nhạc
Khiêu vũ
|
Kỹ thuật MICT
|
Kỹ thuật phương tiện thông minh
Phần mềm máy tính
Kỹ thuật Điện và Điện tử
Kỹ thuật Cơ khí
|
Kỹ thuật
|
Kiến trúc
Hóa chất
Môi trường
Kỹ thuật vật liệu
Trí tuệ nhân tạo
|
Thiết kế
|
Thiết kế thời trang
Thiết kế nghệ thuật
|
Sư phạm
|
Sư phạm mầm non
Sư phạm tiếng Hàn
Sư phạm tiếng Nhật
Sư phạm tiếng Anh
Sư phạm Lịch sử
Sư phạm Toán
Sư phạm Tin học
|
2.3 Hệ đào tạo sau đại học
Trường
|
Khoa
|
Chuyên ngành
|
Nhân văn
|
Nghiên cứu khu vực quốc tế, ngôn ngữ & văn học
|
Nghiên cứu khu vực
|
Ngữ văn Hàn
|
Ngữ văn Nhật
|
Ngữ văn Anh
|
Hành chính công
|
Hành chính công
|
Y tế
|
Hành chính
|
Luật
|
Phúc lợi xã hội
|
|
Nghiên cứu gia đình
|
|
Quản lý
|
Quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Kế toán
|
Quản trị du lịch
|
|
Quảng cáo & truyền thông
|
|
Thương mại & kinh doanh quốc tế
|
Thương mại quốc tế
|
Kinh tế
|
Quản lý hồ sơ lưu trữ
|
|
Sư phạm
|
|
Khoa học tự nhiên
|
Sinh học
|
Khoa học tự nhiên
|
Nguyên liệu thực phẩm sinh học
|
Kỹ thuật dược phẩm
|
Dinh dưỡng thực phẩm
|
Dinh dưỡng thực phẩm
|
Thực phẩm & dinh dưỡng
|
Dinh dưỡng lâm sàng
|
Vật lý trị liệu
|
|
Vệ sinh răng miệng
|
|
Điều dưỡng
|
|
Kỹ thuật
|
Kỹ thuật nhiệt hạch
|
Kỹ thuật máy tính & thông tin
|
Kỹ thuật cơ khí ô tô
|
Kỹ thuật vật liệu điện
|
Kỹ thuật môi trường - năng lượng thông minh
|
|
Kỹ thuật điện & vật liệu năng lượng
|
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật hóa học ứng dụng năng lượng
|
Nghệ thuật
|
Âm nhạc
|
|
Hội hoạ
|
|
Vũ đạo (dance)
|
|
Giáo dục thể chất
|
|
Nghệ thuật chuyên nghiệp
|
|
Thiết kế
|
|
Hội tụ và nghệ thuật
|
|
3.Chương trình Học bổng - Học phí Đại học Silla
3.1 Thông tin học phí
3.1.1 Học phí hệ học tiếng
Phí đăng ký
|
50,000 KRW
|
Học phí
|
4,600,000 KRW/1 năm
|
Phí bảo hiểm
|
50,000 KRW/6 tháng
|
Kỳ học
|
2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần
|
Thời gian học
|
400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày
|
3.1.2 Học phí hệ Đại học
Học phí Đại học Silla được quy định theo từng ngành học/ nhóm ngành. Trong đó, khối ngành y tế và Kỹ thuật, Nghệ thuật có mức học phí thấp nhất. Thông tin cụ thể như sau:
|
Nhóm ngành
|
Học kỳ xuân
(Tháng 3 - 6)
|
Học kỳ thu
(Tháng 9 - 12)
|
Học phí thực
(Giảm 15%)
|
Ghi chú
|
Khoa học, xã hội & nhân văn
|
2.852.000 won
|
2.851.000 won
|
2.242.200 won
|
Giảm 15% cho DHS
Trợ cấp 500.000 won mỗi học kỳ (8 kỳ)
Sinh viên khoa Hàn Quốc học được trợ cấp 100% học phí & phí KTX 4 kỳ
|
Khoa học tự nhiên
Giáo dục thể chất
|
3.404.000 won
|
3.403.000 won
|
2.893.000 won
|
Điều dưỡng, y tế
|
3.893.000 won
|
3.892.000 won
|
3.309.050 won
|
Kỹ thuật, nghệ thuật
|
3.893.000 won
|
3.892.000 won
|
3.309.050 won
|
3.1.3 Học phí hệ sau Đại học
CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
|
Trường
|
Khoa
|
Học kỳ xuân
(Tháng 3 - 6)
|
Học kỳ thu
(Tháng 9 - 12)
|
Học phí thực
(Giảm 15%)
|
Ghi chú
|
Trường sau ĐH tổng hợp
|
Khoa học, xã hội & nhân văn
|
3.726.000 won
|
3.726.000 won
|
2.235.600 won
|
Giảm 40% học phí
Học bổng tùy vào năng lực học tập
|
Khoa học tự nhiên
Giáo dục thể chất
|
4.303.000 won
|
4.303.000 won
|
2.581.800 won
|
Kỹ thuật, nghệ thuật
|
4.847.000 won
|
4.847.000 won
|
2.908.000 won
|
Trường sau ĐH sư phạm
|
|
3.017.000 won
|
3.017.000 won
|
1.508.500 won
|
Giảm 50% học phí
Học bổng tùy vào năng lực học tập
|
Trường sau ĐH phúc lợi xã hội
|
|
2.829.000 won
|
2.829.000 won
|
1.415.500 won
|
3.2 Chương trình học bổng
3.2.1 Học bổng hệ đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
|
Học bổng
|
Điều kiện
|
Nội dung
|
Hệ tiếng Hàn
|
Thành tích học tập xuất sắc
|
Tham gia 95% giờ học
Điểm thi cao
|
500.000 Won/kỳ
|
Hệ đại học
|
Học bổng nhập học
|
TOPIK 5/TOPIK 6
|
100% học phí
(học kỳ đầu tiên)
|
Học bổng thông thường
|
GPA 2.5 trở lên
|
15% học phí
|
Trợ cấp sinh hoạt
|
GPA 2.5 trở lên
|
500.000 Won/kỳ
|
Học bổng thành tích
(dựa trên GPA)
|
Điểm A
|
85% học phí
|
Điểm B
|
85% học phí
|
Điểm C
|
35% học phí
|
Học bổng cán bộ
|
Thành viên
Hội Sinh viên quốc tế
|
Chủ tịch: 85% học phí
Trưởng ban: 35% học phí
|
Học bổng TOPIK
|
TOPIK 4 – TOPIK 6
|
500.000 Won
|
3.2.2 Học bổng hệ sau Đại học
Hệ sau đại học
|
Học bổng thông thường
|
Tất cả sinh viên quốc tế
|
40% – 50% học phí các kỳ
|
Học bổng đầu vào hệ Thạc sĩ
|
Tốt nghiệp hệ Cử nhân tại ĐH Silla với GPA 3.5
|
30% học phí
(học kỳ đầu tiên)
|
Tốt nghiệp hệ Cử nhân tại ĐH Silla với GPA 4.0
|
60% học phí
(học kỳ đầu tiên)
|
Học bổng đầu vào hệ Tiến sĩ
|
Tốt nghiệp hệ Thạc sĩ tại ĐH Silla
|
100% phí nhập học
|
Học bổng Hội Sinh viên
|
Thành viên Hội sinh viên
|
10% học phí
|
4. Ký túc xá Đại học Silla Hàn Quốc
4.1 Thông tin ký túc xá
Đại học Silla cũng hỗ trợ chỗ ở cho những sinh viên, du học sinh quốc tế trong quá trình học tập. Ký túc xá của trường được thiết kế sạch sẽ và hiện đại, đầy đủ các trang thiết bị cần thiết, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sinh hoạt của người ở.
4.2 Chi phí ký túc xá
Loại phòng
|
Tuỳ chọn
|
Ghi chú
|
Gồm bữa ăn
|
Không gồm bữa ăn
|
Phòng 2 người
|
1.246.000 won
|
990.000 won
|
- Thời gian: 16 tuần
+ HK xuân: T3 - T6
+ HK thu: T9 - T12
- Phần ăn: 10 bữa/tuần
|
Phòng 2 người loại B (Chỉ dành cho SV nam)
Phòng 4 người (Chỉ dành cho SV nữ)
|
1.180.000 won
|
924.000 won
|
5. Một số đặc điểm nổi bật của trường Silla
5.1 Đứng đầu về tỷ lệ tuyển dụng nước ngoài
Trường Đại học Silla Hàn Quốc phối hợp với thành phố Busan và chính phủ Hàn Quốc xây dựng các chương trình thực tập, huấn luyện tại nước ngoài để trang bị cho sinh viên những trải nghiệm và kinh nghiệm cần thiết.
Silla tự hào với kết quả tỷ lệ sinh viên có việc làm của sinh viên tại nước ngoài luôn ở mức cao nhất. Trong quá trình học, nhà trường cũng có các chương trình tư vấn, định hướng việc làm…hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
5.2 Chính sách hỗ trợ tốt cho du học sinh
Với môi trường quốc tế hóa, Đại học Silla đem đến chính sách hỗ trợ tốt cho các du học sinh nước ngoài. Báo QS và Chosun xếp hạng ĐH Silla ở vị trí 26 trên công tác hợp tác quốc tế của các trường ĐH Châu Á vì những lý do: nhiều chương trình internship (175 trường đối tác), sinh viên quốc tế lên tới 700 người, tích cực nâng cấp cơ sở, mở rộng mối quan hệ và chất lượng dạy học…
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Silla Hàn Quốc. Hi vọng phần chia sẻ này sẽ giúp ích cho du học sinh Hàn Quốc trong việc chọn lựa trường du học phù hợp. Nếu bạn đang muốn đi du học Hàn Quốc hệ học tiếng thì Silla là một trong những chọn lựa tốt nhất.