Các Đã từ lâu, ý muốn được đi du học ÚC là nỗi niềm của biết bao bạn trẻ học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, để thực hiện được việc này, lúc nào câu hỏi “Du học Úc bao nhiêu tiền?” cũng xuất hiện đồng thời với ước mơ du học.
Để trả lời được câu hỏi trên, và phần nào giúp quý phụ huynh và các bạn học sinh có được cái nhìn tổng quan, SKS sẽ chia sẻ CẨM NANG CHI PHÍ DU HỌC ÚC 2023-2024 tất tần tật về các khoản chi chi tiết cho học sinh sinh viên Việt Nam trong bài viết dưới đây.
Chi phí du học Úc cho HSSV Việt Nam
khoản chi chủ yếu cho chi phí du học Úc bao gồm:
Các khoản chi chủ yếu cho chi phí du học Úc bao gồm.
1. Học phí du học Úc
2. Phí xin visa Úc
3. Phí khám sức khỏe
4. Phí bảo hiểm y tế OSHC
5.Chi phí nhà ở
6. Phí sinh hoạt cá nhân
Cụ thể, các khoản chi từ 1 đến 4 sẽ là những điều quý phụ huynh và các bạn hssv Việt Nam cần quan tâm để chi trả trước khi lên đường du học.
1. Học phí du học Úc
Úc quy định tất cả du học sinh đều phải đóng học phí vào đầu học kỳ và một số lệ phí phụ (thư viện, phòng thí nghiệm, phí tham gia hội sinh viên, phí tham gia sử dụng các phòng tập chức năng thể thao, chi phí sách vở, văn phòng phẩm…).
Các loại học phí du học Úc 2022-2023 này đều có hạn mức thay đổi tùy thuộc vào trường lớp, khóa học mà bạn đăng kí.
Tùy theo cơ sở đăng kí mà sẽ có những mốc thời gian để bạn đóng tiền và hình thức đóng tiền cho cơ sở khác nhau.
Vì vậy, SKS( Shinkyosei) chỉ đưa ra mức tham khảo trên mặt bằng chung cho các bạn hssvn Việt Nam chúng ta dễ hình dung.
Học phí du học Úc
|
Bậc học
|
Thời gian học tập
|
Học phí du học Úc
|
Học Anh văn
|
Tùy theo yêu cầu
|
200-500 AUD/tuần
|
Trung Học Phổ Thông
|
Tối đa 5 năm
|
11.000 – $18.000 AUD/năm |
Dự bị đại học
|
6-12 tháng
|
15.000–45.000 AUD/năm
|
Cao đẳng liên thông
|
6-12 tháng
|
18.000–45.000 AUD/năm
|
Cao đẳng nghề
|
1-2 năm
|
6.000–18.000 AUD/năm
|
Đại học
|
3-4 năm
|
24.000–52.000 AUD/năm
|
Thạc sĩ
|
1-2 năm
|
24.000–50.000 AUD/năm
|
Tiến sĩ
|
3-4 năm
|
23.000–50.000 AUD/năm
|
Đơn vị tiền tệ được dùng trong bảng tham khảo trên là mệnh giá Đô-la Úc - AUD.
2. Phí xin visa Úc
Ngoài học phí ra, bạn cần chuẩn bị một khoản chi cho việc xin visa du học Úc cho lãnh sự quán.
Cụ thể, phí xin visa Úc cho hssvn Việt Nam khi bạn nộp đơn xin đi du học là 650 AUD.
3. Phí khám sức khỏe
Tùy vào dịch vụ phòng khám được chỉ định, phí khám sức khỏe sẽ dao động từ 2.000.000VND - 2.500.000VND.
Xin lưu ý, cơ sở dịch vụ phòng khám cho việc xin visa du học phải được chỉ định của lãnh sự quán Úc tại Việt Nam.
4. Bảo hiểm y tế OSHC
Bảo hiểm Y tế Du học sinh - OSHC (Overseas Student Health Cover) là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả học sinh quốc tế tại Úc.
Du học sinh phải có bảo hiểm này trước khi lên đường du học Úc và phải duy trì trong suốt khoảng thời gian học tập và sinh sống ở đất nước này.
Tùy vào nhà cung cấp dịch vụ OSHC cũng như thời gian bạn học tập tại Úc mà chi phí bảo hiểm y tế sẽ khác nhau.
Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ khám sức khỏe và bảo hiểm y tế OSHC cho du học sinh Việt Nam, các bạn hssv và quý phụ huynh có thể liên hệ Công ty để được tư vấn rõ hơn
ĐIỂM SÁNG DU HỌC ÚC
Với bằng cấp đa dạng được công nhận trên toàn thế giới, lộ trình du học Úc càng thuận lợi hơn khi Việt Nam nằm trong mức độ xét duyệt 2 của chính phủ Úc Assessment Level 2 (AL2), mở ra vô số cơ hội để bạn theo đuổi ước mơ học tập, làm việc và sinh sống tại Xứ sở Chuột túi.
Theo đó, chính sách du học Úc cũng linh hoạt hơn như miễn chứng minh tài chính, không bắt buộc chứng chỉ IELTS, giúp rút ngắn thời gian xử lý visa du học Úc để bạn không bỏ lỡ kỳ nhập học sắp tới (Tháng 2, tháng 7, tháng 10 hàng năm).
Đặc biệt, Úc là quốc gia “hào phóng” về số lượng học bổng dành cho sinh viên quốc tế. Mỗi năm, chính phủ Úc hỗ trợ hơn 250 triệu AUD cho sinh viên quốc tế ở tất cả bậc học, gồm trung học, cao đẳng, đại học và sau đại học. Các nguồn học bổng từ các trường Úc cũng rất dồi dào và giá trị lớn từ 30-100%.
Về cơ hội việc làm, du học sinh Úc được phép làm thêm 40 giờ / 2 tuần trong học kỳ và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Cùng với đó là chính sách ở lại làm viêc từ 2- 6 năm sau khi tốt nghiệp, làm tiền đề cho việc phát triển nghề nghiệp và định cư tại Úc sau này.
Nếu bạn muốn tìm hiểu chương trình học phù hợp và lộ trình du học Úc tiết kiệm nhất, hãy liên hệ chuyên viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ miễn phí.
5. Chi phí nhà ở
Ở bất kì nơi đâu cũng vậy, các mức chi phí nhà ở sẽ khác nhau tùy vào vùng địa lí mà bạn chọn để sinh sống và học tập. Úc cũng không ngoại lệ.
Mức sống tại trung tâm thành phố Melbourne hay Sydney đều cao hơn những vùng khác như Brisbane, Adelaide, Canberra, Perth, Hobart và Darwin, vì đây đều là những khu vực phát triển bậc nhất tại Úc.
Tuy nhiên, phần lớn chi phí nhà ở ÚC phụ thuộc vào sự lựa chọn của bạn về hình thức nhà ở và việc bạn lập kế hoạch chi tiêu như thế nào.
Cụ thể, sau đây là những sự lựa chọn nhà ở phổ biến khi du học Úc 2022-2023.
Chi phí nhà ở khi du học Úc
|
Lựa chọn nhà ở
|
Chi phí dự trù
|
Người bản xứ
|
400 – 1.000 AUD/tháng
|
Thuê nhà
|
300 – 1.300 AUD/tháng
|
Ký túc xá
|
320 – 1.000 AUD/tháng
|
Nhà trọ hoặc nhà khách
|
50 – 500 AUD/tháng
|
Đơn vị tiền tệ được dùng trong bảng tham khảo trên là mệnh giá Đô-la Úc - AUD.
5.1 Ở cùng người bản xứ Úc
Nếu bạn chọn theo học các khóa học ngắn hạn, bạn có thể chọn cách ở chung nhà với những người dân bản xứ.
Cách làm này là cách nhanh nhất và tự nhiên nhất để bạn có thể hòa nhập, tìm hiểu về văn hóa lối sống của người Úc. Ngoài ra, cũng có thêm chi phí bữa ăn nếu bạn chọn hình thức ăn chung với chủ nhà.
Danh sách của những người dân luôn sẵn lòng cho bạn thuê phòng có tại trường mà bạn đăng kí theo học.
Chi phí dự trù: 400 – 1.000 AUD/tháng.
5.2 Thuê nhà Úc
Thuê nhà lớn và chọn ở chung cùng với những người bạn của mình tại trường đại học Úc cũng là một phương án phổ biến.
Cũng khá giống ở Việt Nam, khi thuê nhà bạn cũng cần phải đặt tiền cọc trước 1 tháng và phải trả trước tiền thuê nhà trong tháng đó.
Thường thì khi chuyển đến sống theo hình thức này, các vật dụng sinh hoạt trong nhà bạn đều cần phải tự mua và chuẩn bị.
Chi phí dự trù: 300-1300 AUD/ tháng.
5.3 Ký túc xá
Đăng kí ở ký túc xá trong trường Đại học hoặc khu vực gần trường là một lựa chọn nữa cho các bạn du học sinh.
Bạn có thể đăng kí một chỗ cho mình thông qua Internet hoặc các bảng thông tin tại trường đại học.
Chi phí dự trù: 320 – 1.000 AUD/tháng.
5.4 Thuê nhà trọ hoặc nhà khách
Ngoài ra, sinh viên cũng có thể lựa chọn ở trong khu nhà trọ hoặc nhà khách (motel).
Tại đây, mọi người sẽ sử dụng chung không gian cũng như những tiện nghi sinh hoạt tại phòng bếp, phòng tắm.
Chi phí dự trù: 350 – 500 AUD/tháng.
Bên cạnh học phí thì chi phí chi cho nhà ở chính là một phần lớn trong quá trình chi phí du học Úc 2020-2021, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi và là một ẩn số của lời đáp “Du học Úc bao nhiêu tiền?”.
6. Chi phí sinh hoạt cá nhân
● Điện thoại, internet: 20 – 50 AUD/tháng
● Bảo hiểm cho sinh viên (tùy thời gian học): khoảng 450 AUD
● Đi lại: các thành phố lớn tại Úc đều trang bị các phương tiện đi lại công cộng vì diện tích lớn của thành phố.
Thường thì tại Melbourne có áp dụng hình thức quẹt thẻ cho sinh viên với các mức giá trị khác nhau từ 250 AUD (loại nửa năm) đến 500 AUD (loại 1 năm).
Đối với sinh viên, bạn sẽ được hưởng những khoản ưu đãi khi sử dụng các loại phương tiện này. Hãy tham khảo với văn phòng sinh viên tại trường đại học về cách thức thực hiện dịch vụ sao cho có lợi nhất nhé.
Chi phí sinh hoạt khi du học Úc
|
Danh mục chi tiêu
|
Chi phí dự trù
|
Điện thoại, internet
|
20 – 50 AUD/tháng
|
Bảo hiểm cho sinh viên
|
khoảng 450 AUD
|
Đi lại
|
500 AUD/ năm (tại Melbourne)
|
Đơn vị tiền tệ được dùng trong bảng tham khảo trên là mệnh giá Đô-la Úc - AUD.
Dù bạn chọn theo hình thức nào, cũng hãy yên tâm rằng chất lượng nhà ở và điều kiện sinh hoạt tại Úc đều được đánh giá cao.
Úc cho phép du học sinh có thể đi làm bán thời gian để tăng thêm thu nhập và bổ sung lượng kiến thức bên ngoài cho mình. Bạn có thể kiếm từ 17 AUD/giờ làm trong tổng số tối đa 40 giờ/2 tuần thời gian học mà nước này quy định.