Bạn biết đến Úc là “xứ sở Kangaroo” ở phía nam bán cầu? Nhưng bạn có biết Úc cũng là quốc gia đáng sống và học tập trong top đầu thế giới. Du học Úc đang trở thành xu hướng đối với các sinh viên quốc tế. Nếu có ước mơ được tiếp tục chặng đường học tập của mình ở chân trời mới, Du học Úc – Tại sao không? Hãy để Shinkyosei liệt kê những lý do tại sao nên lựa chọn quốc gia lớn thứ 6 thế giới này làm điểm đến tiếp theo trên con đường du học!
Tổng quan về Úc và du học Úc 2024
Tên chính thức
|
Commonwealth of Australia
|
Thủ đô
|
Canberra
|
Diện tích
|
7 617 930 km vuông
|
Dân số
|
27.045.10 người
|
Đơn vị tiền tệ
|
Đô la Úc ( 1 USD = 1,46 AUD)
|
Khí hậu
|
Phân hóa theo vùng ( 4 mùa hoặc 2 mùa )
|
Ngôn ngữ chính
|
Tiếng Anh
|
1. Khí hậu và thời tiết
Một điểm khác biệt so với Việt Nam, đó là thời gian các mùa tại Úc. Khoảng thời gian phân chia 4 mùa trong năm tại Úc có chút khác so với Việt Nam.
Mùa xuân: tháng 9 – tháng 12. Thời tiết ở Úc gần như hoàn hảo trong những tháng này. Mặt trời ấm áp và bầu trời trong xanh. Nhiệt độ trung bình từ 16 – 20 độ C.
Mùa hạ: tháng 12 – tháng 2. Mùa đông ở phần còn lại của thế giới lại chính là mùa hè tại Úc. Tuy nhiên, nhiệt độ không quá cao. Lượng mưa lớn sẽ xuất hiện vào tháng đầu năm.
Mùa thu: tháng 3 – tháng 5. Vào mùa này, Úc tráng lệ với mặt nước trong vắt, cây cối thay màu tạo nên sắc thu độc đáo. Nhiệt độ khoảng 22 độ C.
Mùa đông: tháng 6 – tháng 8. Úc bắt đầu mùa đông khi bán cầu còn lại bước vào mùa hè. Mùa đông nơi đây khác khó chịu, đặc biệt có lượng mưa lớn. Nhiệt độ trung bình vào 13 – 15 độ C.
Nếu phân chia khí hậu Úc theo vùng, hãy cùng Shinkyosei điểm qua 6 tiểu bang chính và lãnh thổ thủ đô Úc!
Phân chia theo vùng
Vùng
|
Thành phố chính
Trường học tiêu biểu
|
Đặc điểm khí hậu
|
New South Wales
|
Sydney
The University of New South Wales – UNSW
University of Newcastle
Macquarie University
University of Technology Sydney
|
Nằm ở phía Đông nam nước Úc, khí hậu nơi đây tương đối ôn hòa. Mùa đông không quá lạnh, mùa hè không quá nóng. Tuy nhiên, độ ẩm cao có thể gây ngột ngạt vào mùa hè.
Đây là tiểu bang có dân số đông nhất nước Úc. Nổi tiếng với những công trình kiến trúc cổ kính xen lẫn hiện đại, Sydney được xem như linh hồn của tiểu bang NSW
|
Queensland
|
Brisbane
University of Southern Queensland
University of Queensland
Queensland University of Technology
|
Tọa lạc tại phía Đông bắc nước Úc, Queensland được mệnh danh là “tiểu bang nắng ấm”. Khí hậu ấm áp quanh năm với nhiệt độ trung bình cao hơn các bang khác. Mùa hè khoảng 30 độ C và 17 độ C vào mùa đông.
|
South Australia
|
Adelaide
University of South Australia
University of Adelaide
South Australian Institute of Business & Technology
|
Đây là điểm đến thu hút nhiều du học sinh quốc tế nhất xứ sở Kangaroo. Tuy nhiên, thời tiết nơi đây lại có phần khó chịu với khí hậu Địa Trung Hải. Mùa hè cực nóng và khô, nhiệt độ trung bình 38 độ C. Mùa đông lạnh và ẩm ướt. Có một số bộ phận khô hạn nhất của lục địa tọa lạc tại đây.
|
Tasmania
|
Hobart
University of Tasmania
|
“Thiên đường của Úc” không chỉ có cảnh quan thiên nhiên, mà còn có khí hậu mát mẻ. Hải đảo Tasmania và 300 hòn đảo xung quanh nổi tiếng với con đường ven biển đẹp như tranh vẽ. Tasmania thuộc khí hậu ôn đới lạnh .
|
Victoria
|
Melbourne
RMIT University
Victoria University
University of Melbourne
La Trobe University
Monash University
|
Phần lớn diện tích thuộc khí hậu ôn đới hải dương nên Victoria sở hữu thời tiết ôn hòa nhất. Mùa hè ấm và mùa đông không quá lạnh là điểm thu hút bất kì du học sinh nào.
Melbourne, thành phố lớn thứ hai tại Úc cũng là thủ phủ nơi đây. Thời tiết được so sánh với Đà Lạt, 23-26 độ C cho mùa hè và 6 – 13 độ vào mùa đông.
|
Western Australia
|
Perth
Curtin University
University of Western Australia
Edith Cowan University
Edith Cowan College
|
Tiểu bang cuối cùng tại Úc lại có diện tích lớn nhất. Nổi tiếng với sự đa dạng của các bãi biển và khu rượu vang nổi tiếng. Khí hậu đa dạng, dịch chuyển từ nhiệt đới phía Bắc đến ôn đới phía Nam. Tương đối khô và lượng mưa trung bình thấp ở phía Nam và ngược lại ở phía Bắc.
|
Australian Capital Territory
|
Canberra
University of Canberra
The Australian National University
|
Thủ đô Úc nằm trọn vẹn trong vùng khí hậu ôn đới lạnh. Phần lớn có mùa hè ấm áp và mùa đông lạnh nhưng không lạnh như Sydney.
Canberra là trung tâm khu vực, thành phố hiện đại và phát triển với thời tiết dễ chịu quanh năm.
|
2. Múi giờ giữa Úc và Việt Nam
Một trong những điểm cộng của du học Úc chính là chỉ cách Việt Nam 8 – 9 giờ bay. Có nhiều chuyến bay thẳng giữa Việt Nam và Úc, từ thủ đô đến các thành phố lớn khác.
Tuy nhiên, nhiều du học sinh sau khi tới đất nước phía nam bán cầu đã bị ngạc nhiên bởi các múi giờ tại đây. Thay vì toàn bộ đất nước đều theo múi giờ thứ 7 như Việt Nam, tại Úc chia làm 3 múi giờ. Giờ chuẩn Tây Úc (UTC +08:00) là múi giờ tại các bang phía Tây. Giờ chuẩn Trung Úc (UTC +09:30) thuộc phần lãnh thổ vùng trung tâm gồm Nam Úc, thị trấn Broken Hill và vùng tự trị phía Bắc. Giờ chuẩn Đông Úc (UTC +10:00) là múi giờ tại thủ đô và các thành phố phía Đông. Ngoài ra, Úc còn có sự thay đổi múi giờ theo mùa. Một số vùng vào mùa hè sẽ tăng thêm nửa múi giờ hoặc một múi giờ so với các mùa còn lại.
3. Kinh tế Úc
Không thể chối bỏ rằng Úc là một quốc gia giàu có. Úc vận hành dưới nền kinh tế thị trường, mạnh về ngành dịch vụ. GDP bình quân đầu người là 59,934.1 USD năm 2021 (WorldBank). Đồng Đô la Úc có tỷ giá khoảng 0.68 – 0.7 so với USD. Không chỉ vậy, Sở giao dịch chứng khoán Úc là sở giao dịch lớn thứ 9 trên thế giới.
Chỉ chiếm 0.3% dân số thế giới nhưng Úc lại lọt top 15 nền kinh tế phát triển nhất toàn cầu. Đây là cơ hội lớn cho bất kỳ du học sinh nào để được trải nghiệm môi trường giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế và cả cơ hội việc làm mở rộng.
4. Độ tuổi du học Úc 2024
Độ tuổi tối thiểu để được cấp thị thực du học Úc là 6 tuổi. Đối với du học sinh dưới 18 tuổi, cần tuân thủ các điều kiện đi kèm để được xét visa:
-
Có cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đi cùng
-
Trường giám hộ
-
Giấy chứng nhận và cam kết hỗ trợ về các vấn đề phúc lợi tổng quát từ trường học.
Visa của bạn sẽ bị hủy bỏ nếu du học sinh dưới 18 tuổi chưa được sắp xếp về phúc lợi tại chỗ ở Úc. Đây là điều khoản có trong hồ sơ xin visa, thỏa thuận về phúc lợi phải có hiệu lực trước khi bắt đầu năm học.
Úc, một miền đất hứa cho du học sinh nói chung và du học sinh Việt Nam nói riêng. Không chỉ là quốc gia phát triển, Úc còn hỗ trợ rất nhiều chính sách cho sinh viên quốc tế. Xứ sở Kangaroo thu hút tới trên dưới 1 triệu học sinh sinh viên du học mỗi năm. Với chất lượng giáo dục đem lại cùng mức chi phí hợp lý, sở hữu tấm bằng quốc tế tại Úc sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển trong tương lai.
5. Chất lượng giáo dục và đào tạo
Theo thống kê của QS World University Rankings tháng 6 năm 2022, Úc sở hữu 7 trường đại học thuộc top 100 Global Universities. Chương trình đánh giá sinh viên quốc tế tổ chức bởi OECD hiện đang xếp nền giáo dục của Úc ở vị trí thứ 8 trong số những nền giáo dục tốt nhất thế giới, tốt hơn mức trung bình của OECD. Với hệ thống giáo dục đạt chuẩn quốc tế, du học sinh sẽ được đào tạo trong môi trường giáo dục chất lượng cao. Cách giảng dạy và đào tạo tại Úc luôn được cải tiến để phù hợp với số lượng sinh viên quốc tế ngày càng tăng, giúp phát triển cả về kiến thức và các kỹ năng mềm khác. Đặc biệt, ngành Engineering đang trên đà phát triển chuyên sâu tại Úc với nhiều chương trình học đa dạng.
Khi du học Úc, du học sinh sẽ có nhiều lựa chọn linh hoạt trong học tập. Các bậc học tại Úc dành cho sinh viên quốc tế bao gồm: cao đẳng, đại học (cử nhân), các khóa sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ), dự bị đại học, đào tạo nghề hoặc các khóa học Tiếng Anh khác. Ngoài ra, hệ thống giáo dục các cấp từ 6 – 18 tuổi tại Úc có sự khác biệt so với Việt Nam. Đây là lưu ý đối với các bạn dưới 18 tuổi có nhu cầu du học ở xứ sở Kangaroo.
-
Tiểu học: Lớp 1 – 6
-
Trung học cơ sở: Lớp 7 – 10
-
Trung học phổ thông: Lớp 11 – 12
6. Phương tiện vận chuyển công cộng
Thay vì đau đầu cho vấn đề di chuyển, du học sinh Úc lại có nhiều lựa chọn hơn. Nơi đây phần lớn phụ thuộc vào hệ thống giao thông đường bộ phát triển. Đặc biệt mạng lưới đường sắt mở rộng giữa các thành phố là điểm cộng tuyệt vời cho xứ sở Kangaroo. Sydney là một trong những hệ thống tàu dày nhất cả nước với gần 1 triệu chuyến mỗi ngày. Không chỉ mạnh về đường sắt, xe điện cũng vận hành tại cả thị trấn và đô thị.
Ngoài ra, Sydney còn có hệ thống vận chuyển siêu tốc. Một phần hệ thống đi lại tại Úc nằm dưới mặt đất, đặc biệt là vùng trung tâm thành phố.
7. Môi trường sống tuyệt vời cho du học sinh
Ngoài sự đa dạng trong khung đào tạo, du học sinh Úc còn nhận được nhiều lợi ích khác khi sinh sống tại đây. Một trong những khía cạnh hấp dẫn của xứ sở Kangaroo, đó là khoa học công nghệ. Các nghiên cứu khoa học luôn được chú trọng và đánh giá cao. Các sinh viên quốc tế được tiếp cận với nền khoa học kỹ thuật hiện đại, tiên tiến. Nếu bạn có đam mê về ngành công nghệ, kỹ thuật, khoa học nghiên cứu… Úc sẽ là một điểm đến không thể bỏ qua.
Bên cạnh đó, Úc là một trong những quốc gia có tỷ lệ người Việt khá đông. Cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Úc tập trung nhiều ở Sydney, Melbourne, Perth. Đây là điều kiện tốt để sinh viên giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, sinh sống nơi xứ người. Ngoài ra, các trường tại Úc thường có phòng sinh viên quốc tế. Không khó để tìm kiếm sự trợ giúp ngay tại môi trường học khi lựa chọn du học Úc. Vậy nên, các bạn sinh viên quốc tế đừng quá lo lắng về việc khó hòa nhập khi làm quen với nền văn hóa mới tại quốc gia phía nam bán cầu này.
8. Học vấn và ngoại ngữ để du học Úc
Ngôn ngữ quốc gia tại Úc là Tiếng Anh. Vậy nên, việc đáp ứng trình độ ngoại ngữ khi du học Úc là điều bắt buộc. Điều kiện về chứng chỉ tiếng Anh đối với du học sinh sẽ tùy thuộc vào từng bậc học và trường học. IELTS là chứng chỉ được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá ngoại ngữ. Ngoài gia, học lực (GPA) cũng là điều kiện để xét duyệt hồ sơ của bạn tại các trường. Thường sẽ dựa vào GPA trong 2 năm gần nhất. Shinkyosei đã tổng hợp các yêu cầu chung về học vấn và ngoại ngữ theo bậc học như dưới đây:
Bậc học
|
Điều kiện học vấn
|
Điều kiện ngoại ngữ
|
Trung học phổ thông
|
Hoàn thành chương trình lớp 6 hoặc 7.
GPA tối thiểu 6.5
|
Không yêu cầu
|
Dự bị đại học
|
Hoàn thành chương trình lớp 11. GPA 6.0
|
IELTS 5.5 hoặc làm bài test đầu vào của trường
|
Đại học
|
Hoàn thành lớp 12 hoặc năm nhất. GPA 7.0
Hoặc hoàn thành chương trình dự bị đại học tại Úc
|
IELTS 6.5
|
Sau đại học
|
Tốt nghiệp Đại học cùng chuyên ngành. GPA 6.5
|
IELTS 6.0 – 6.5 tùy chương trình
|
Các bạn du học sinh sẽ được tham gia lớp kiểm tra đánh giá trình độ Tiếng Anh đầu vào ngay khi nhập học bậc Trung học phổ thông. Nếu năng lực không đủ đáp ứng yêu cầu đầu vào của chương trình, bạn sẽ được tham gia khóa học bổ trợ tiếng Anh tại trường. Tuy nhiên, nếu có chứng chỉ IELTS sẽ là điểm cộng trong hồ sơ xin visa.
Ngoài chứng chỉ IELTS, Úc còn chấp nhận các chứng chỉ như TOEFL, PTE hay Cambridge English.
9. Chi phí du học Úc 2024
Mối quan tâm lớn của quý phụ huynh và du học sinh, chính là chi phí du học. Điều kiện về tài chính là quan trọng nhất để quyết định lộ trình học của bạn. Học phí ở xứ sở phía tây nam bán cầu có sự thay đổi tùy vào bậc, trường học và tỉnh bang. Cùng 1 bậc học, học phí ở các trường sẽ khác nhau, phụ thuộc vào: địa lý trung tâm, trường công hay trường tư, cơ sở hạ tầng và dịch vụ cho sinh viên… Thông thường học phí đã bao gồm các khoản phụ phí như thẻ xe bus đưa đón, thẻ thư viện, chi phí tài liệu, chi phí sử dụng phòng thí nghiệm và nghiên cứu…
Dưới đây, Shinkyosei đã tổng hợp cơ bản học phí du học Úc theo nhu cầu bậc học:
Bậc học
|
Thời gian học
|
Học phí
|
Trung học Phổ thông
|
6 tháng – 5 năm
|
11.000 – 18.000 AUD/năm
|
Dự bị đại học
|
6 -12 tháng
|
16.000 – 33.000 AUD/năm
|
Cao đẳng liên thông/nghề
|
6 tháng – 2 năm
|
6.000 – 33.000 AUD/năm
|
Đại học
|
3 – 4 năm
|
17.000 – 43.000 AUD/năm
|
Sau đại học
|
1 – 4 năm
|
22.000 – 45.000 AUD/năm
|
Ngoài ra, VISA luôn là tấm vé đầu tiên cần sở hữu khi muốn đặt chân đến quốc gia khác. Bạn cần chuẩn bị một khoản chi cho việc xin visa cho Lãnh sự quán. Team Shinkyosei luôn sẵn sàng giải đáp bất kì thắc mắc nào về quy trình xin visa du học, không chỉ tại Úc mà còn ở nhiều quốc gia khác như Mỹ, Anh Quốc, Canada… Đừng ngần ngại mà hãy nhắn tin ngay cho Shinkyosei để nhận tư vấn trực tiếp!!!
10. Chính sách làm thêm tại Úc
Theo quy định của Bộ di trú Úc, du học sinh chỉ được làm thêm tối đa 20h/tuần. Mức lương trung bình của các công việc đơn giản từ 7 – 15 đô Úc/giờ. Theo ước tính, học phí có thể tăng lên hàng năm, đặc biệt là với bậc sau đại học. Sinh viên được nghỉ dài nhất là 3 tháng hè, còn lại là hai tuần “xả hơi” giữa các kì học. Thời gian nghỉ hè thường là cơ hội giảm bớt gánh nặng kinh tế của du học sinh.
Tuy nhiên, tồn tại nhiều trường hợp chấp nhận làm “chui”, quá 20h/tuần. Sinh viên thường được trả bằng tiền mặt và không đóng thuế. Lương thường thấp hơn quy định và không có chế độ của người lao động. Hãy cẩn thận, điều này có thể dẫn đến hậu quả khôn lường như visa bị hủy bỏ. Hơn nữa, việc học hành không được đảm bảo và đầu tư chỉnh chu cũng khiến du học sinh đứng trước nguy cơ bị trục xuất.
——————————————
Trên đây là những thông tin do Shinkyosei tổng hợp cho bạn về du học Úc. Quý phụ huynh và sinh viên nếu có thắc mắc, hãy nhắn tin ngay cho Shinkyosei.
Shinkyosei sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình du học của mình, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bằng tất cả kinh nghiệm và trái tim nha!